Xe ben THACO FORLAND 2,5 tấn thùng 2 khối - THACO BÌNH DƯƠNG
Hover on the image to zoom

Xe ben THACO FORLAND 2,5 tấn thùng 2 khối

• Nhóm SP:

Giá:
Dòng Xe ben Thaco 2,5 tấn THACO FD 250 là dòng xe mới nâng tải của Thaco Trường Hải năm 2018 Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng, hàng hóa trong thành phố, đường xá nhỏ hẹp. Thaco đã nghiên cứu phát triển sản phẩm Xe Ben Thaco 2,5 Tấn THACO Forland FD250 có công năng phù hợp hơn […]

Mô tả

Dòng Xe ben Thaco 2,5 tấn THACO FD 250 là dòng xe mới nâng tải của Thaco Trường Hải năm 2018

Để đáp ứng nhu cầu vận chuyển vật liệu xây dựng, hàng hóa trong thành phố, đường xá nhỏ hẹp. Thaco đã nghiên cứu phát triển sản phẩm Xe Ben Thaco 2,5 Tấn THACO Forland FD250 có công năng phù hợp hơn cho khách hàng: tổng tải trọng dưới 5 tấn, tải trọng 2,49 tấn, thùng 2 khối, cabin hoàn toàn mới, cầu chủ động lớn.

1.Nội thất Xe ben Thaco 2T5 hài hòa sang trọng và tiện nghi.

  • Tay lái gật gù, trượt lên xuống có trợ lực
  • Bảng đồng hồ tap-lô hiện thị đa thông tin
  • Bảng điều khiển trung tâm được thiết kế dễ dàng thao tác, có Audio USB
  • Hệ thống điều hòa mạnh mẽ( option)
  • Chassis dài, kết cấu vững chắc và bền bỉ
  • Động cơ Diesel, tiêu chuẩn khí thải Euro II, mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu.
  • Thắng đĩa phía trước đảm bảo vận hành an toàn
    Xe ben Trường hải 2.5 tấn
Xe ben Thaco 2T5 – Thaco Forland FD250
Xe ben Thaco 2T5 Forland 2 khối
Hình ảnh: Nội thất xe Ben

2. Xin giới thiệu đến quý khách dòng xe tải Ben FORLAND THACO.

– Xe ben FORLAND FLD250D (Tải trọng 2 tấn 49 _ thùng 2 khối).
– Xe ben FORLAND FLD345C (Tải trọng 3 tấn 45 _ thùng 3 khối).
– Xe ben FORLAND FLD490C (Tải trọng 4 tấn 99 _ thùng 4,1 khối).
– Xe ben FORLAND FLD600C (Tải trọng 6 tấn _ thùng 5 khối).
– Xe ben FORLAND FD9000 (Tải trọng 8 tấn 7 _ thùng 6,7 khối).
– Xe ben FORLAND FD9500 (Tải trọng 9 tấn 1 _ thùng 7,6 khối).

3. Thông số kỹ thuật Xe Ben Thaco 2T5 :

STT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ TRANG THIẾT BỊ

THACO FLD 250D

1

ĐỘNG CƠ
Kiểu

QC480ZLQ

Loại

Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp

Dung tích xi lanh cc

1809

Đường kính x Hành trình piston mm

80 x 90

Công suất cực đại/Tốc độ quay Ps/rpm

52 / 3000

Môment xoắn cực đại/Tốc độ quay N.m/rpm

131 / 2000

2

HỆ THỐNG TRUYỀN ĐỘNG
Ly hợp

01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thuỷ lực

Số tay

05 số tiến, 01 số lùi

Tỷ số truyền hộp số chính

ih1=5,17 / ih2=2,88 / ih3=1,645 / ih4=1,000 / ih5=0,839 / iR=4,306

(Hộp số phụ: 1,00; ip2 = 1,889)

Tỷ số truyền cuối

5,375

3

HỆ THỐNG LÁI

Trục vít ê cu, cơ khí

4

HỆ THỐNG PHANH

Phanh thuỷ lực, 2 dòng, trợ lực chân không, cơ cấu phanh loại tang trống.

5

HỆ THỐNG TREO
Trước

Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực

Sau

Phụ thuộc, nhíp lá

6

LỐP XE
Trước/Sau

6.00-14

7

KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) mm

4310 x 1730 x 2020

Kích thước lọt lòng thùng (DxRxC) mm

2300 x 1600 x 570 (2 m3)

Vệt bánh trước mm

1300

Vệt bánh sau mm

1240

Chiều dài cơ sở mm

2300

Khoảng sáng gầm xe mm

185

8

TRỌNG LƯỢNG
Trọng lượng không tải kg

1880

Tải trọng kg

2490

Trọng lượng toàn bộ kg

4500

Số chỗ ngồi Chỗ

02

9

ĐẶC TÍNH
Khả năng leo dốc %

45

Bán kính quay vòng nhỏ nhất m

5,8

Tốc độ tối đa Km/h

75

Dung tích thùng nhiên liệu lít

70

==============================================================

THACO DĨ AN
– Trụ sở: 40C Xa Lộ Hà Nội, KP. Hiệp Thắng, P. Bình Thắng, TX. Dĩ An, Bình Dương.

Để được tư vấn và có giá tốt, gọi ngay: 097.365.3939 ( Mr. Minh )

Scroll
0914159099
Power by

Download Free AZ | Free Wordpress Themes