Lưu trữ xe tải fuso đi thành phố - THACO BÌNH DƯƠNG
  • Sản phẩm được gắn thẻ “xe tải fuso đi thành phố”

xe tải fuso đi thành phố

  • 550,000,000 VND
    Fuso Canter TF4.9 :
    • Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT2 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
    • Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 130ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 300N.m/1300rpm
    • Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
    • Trang bị máy lạnh cabin
    • Phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
    • Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.00R16
    • Kích thước lọt lòng thùng xe : 4450x1750x1830 mm (DxRxC)
    • Kích thước tổng thể xe : 6130x1890x2900 mm (DxRxC)
  • 550,000,000 VND
    • Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 thùng lửng 2.2T :
    • Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT2 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
    • Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 130ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 300N.m/1300rpm
    • Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
    • Trang bị máy lạnh cabin
    • Phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
    • Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.00R16
    • Kích thước lọt lòng thùng xe : 4450x1750x480 mm (DxRxC)
    • Kích thước tổng thể xe : 6120x1890x2220 mm (DxRxC)
  • 597,000,000 VND

    Xe tải Mitsubishi Fuso Canter4.99 1,9 tấn :

    • Động cơ Mitsubishi 4M42T2 Euro 4 phun dầu điện tử, dung tích máy 2977cc.
    • Công suất cực đại : 125ps/3200 (v/p) (tăng 14-32% so với thế hệ Euro 2)
    • Mức tiêu hao nhiên liệu : 11 lít/100 km (giảm 5-10% so với xe thế hệ Euro 2)
    • Hộp số cơ khí : 05 số tiến, 01 số lùi
    • Kích thước lọt lòng thùng : 4350 x 1750 x 1780 mm
    • Kích thước tổng thể  : 6040 x 1870 x 2820 mm
    • Bảo hành 3 năm hoăc 100.000 km
    • Hỗ trợ vay vốn trả góp 70-75% giá trị xe
Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay