HOTLINE: 0938 998 604 – 0933 989 468
xe tải canter 1t9
-
550,000,000 VNDFuso Canter TF4.9 :
- Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT2 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
- Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 130ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 300N.m/1300rpm
- Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
- Trang bị máy lạnh cabin
- Phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
- Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.00R16
- Kích thước lọt lòng thùng xe : 4450x1750x1830 mm (DxRxC)
- Kích thước tổng thể xe : 6130x1890x2900 mm (DxRxC)
-
550,000,000 VND
- Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 thùng lửng 2.2T :
- Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT2 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
- Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 130ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 300N.m/1300rpm
- Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
- Trang bị máy lạnh cabin
- Phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
- Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.00R16
- Kích thước lọt lòng thùng xe : 4450x1750x480 mm (DxRxC)
- Kích thước tổng thể xe : 6120x1890x2220 mm (DxRxC)
-
649,000,000 VNDXe tải Fuso 3.5 tấn - Fuso Canter TF7.5 :
- Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT4 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
- Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 150ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 370N.m/1300rpm
- Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
- Trang bị máy lạnh cabin, 01 vỏ dự phòng
- Phanh tang trống, phanh khí xả, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
- Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.50R16
- Kích thước lọt lòng thùng xe : 5200x2020x780/2040 mm (DxRxC)
- Kích thước tổng thể xe : 7000x2190x3175 mm (DxRxC)