THACO AUTO ĐÔNG BẮC HCM - XE THACO - GIÁ TỐT
  • SẢN PHẨM

SẢN PHẨM

CÔNG TY TNHH MTV Ô TÔ TRƯỜNG HẢI ĐÔNG BẮC – HCM

Số 40C Xa lộ Hà Nội, Hiệp Thắng, Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương
570 Quốc lộ 13, Hiệp Bình Phước, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh

THACO AUTO ĐÔNG BẮC HCM bán và bảo dưỡng các dòng xe tải, xe ben, xe khách THACO như:

KIA

TOWNER

OLLIN

FUSO

AUMAN

HOWO

Cung cấp phụ tùng chính phẩm, xuất hóa đơn hàng hóa và bảo hành đầy đủ.

Với đội ngũ kỹ thuật viên được đào tạo chuyên nghiệp cùng hệ thống trang thiết bị hiện đại, chúng tôi hận hạnh được phục vụ Quý khách hàng.

  • Tư vấn kỹ thuật về xe và thủ tục mua xe, đăng ký xe, thủ tục vay trả góp, bảo hiểm xe hoàn toàn miễn phí
  • Giao xe tận nhà miễn phí
  • Phục vụ tận tình, chu đáo 24/7. Liên hệ 0938 998 604 – 0933 989 468 – Mr. Tân
  • 390,000,000 VND
    Xe tải Kia K200 Euro 5 (KIA FRONTIER K200.E5) - Trang bị động cơ Hyundai D4CB 2.497 CC, Đạt tiêu chuẩn khí thải E5, Cùng với nâng cấp về nhận diện và nội thất xe. Như một chiếc xe Du Lịch. Đảm bảo quá trình sử dụng và vận hành tốt nhất. Xe đã có sẵn ở Cửa Hàng. Quý khách có nhu cầu tham khảo đầu tư hoặc lái thử liên hệ Tân: 0938 998 604 Xe tải trọng từ 1 tấn - 2.49 Tấn. Kích thước thùng: 3.200x1.670x1.830 (mm) K200 Euro 5 - Giảm bớt ô nhiễm môi trường và tiết kiệm nhiên liệu. [caption id="attachment_4183" align="alignnone" width="225"]XE TẢI KIA K200 EURO 5 XE TẢI KIA K200 EURO 5[/caption]
  • 600,000,000 VND

    I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT KIA K200 ĐÔNG LẠNH:

    • - Động cơ Diesel HYUNDAI D4CB-CRDi - Common Rail - Phun dầu điện tử, tiết kiệm nhiên liệu
    • - Dung tích xi-lanh: 2497 cc
    • - Công suất cực đại: 130 Ps/3800 v/ph. Moment xoắn cực đại: 255 Nm/1500-3500 v/ph
    • - Loại hộp số: DYMOS , Cơ khí, 06 số tiến 01 số lùi
    • - Thông số lốp (trước/sau): 195R15/Dual 155R12
    • - Bảo hành : 36 tháng/100.000 km.

    II. THÔNG SỐ KỸ THUẬT THÙNG KIA K200 ĐÔNG LẠNH:

    • - Hệ thống lạnh HWASUNG THERMO HT-100III (Hàn Quốc) độ lạnh đạt -18 độ C
    • - Kích thước tổng thể: 5290 x 1895 x 2600 mm
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 3100 x 1690 x 1630 (mm)
    • - Khối lượng bản thân: 2310 kg
    • - Khối lượng hàng hóa cho phép chở :1490 kg
    • - Tổng tải trọng xe : 3995 kg
  • 681,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI KIA K250 ĐÔNG LẠNH:

    • - Động cơ Diesel HYUNDAI D4CB-CRDi phun dầu điện tử, turbo tăng áp.
    • - Hãng sản xuất: HYUNDAI - HÀN QUỐC
    • - Dung tích xi-lanh: 2497 cc
    • - Công suất cực đại: 130 Ps/3800 v/ph. Moment xoắn cực đại: 255 Nm/1500-3500 v/ph
    • - Loại hộp số: DYMOS M6AR1, Cơ khí, 06 số tiến 01 số lùi
    • - Ly hợp: đĩa đơn ma sát khô, dẫn động thuỷ lực, trợ lực chân không
    • - Thông số lốp (trước/sau): 6.50R16/DUAL 5.50R13
    • - Trang bị tiêu chuẩn: AM/FM Radio-CD; máy lạnh cabin

    THÔNG SỐ THÙNG XE TẢI KIA K250 ĐÔNG LẠNH:

    • - Kích thước tổng thể: 5660 x 1900 x 2555 mm
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 3450 x 1690 x 1530 (mm)
    • - Khối lượng bản thân : 2810 kg
    • - Khối lượng hàng hóa cho phép chở : 1990 kg
    • - Tổng tải trọng xe : 4995 kg
  • 550,000,000 VND
    Fuso Canter TF4.9 :
    • Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT2 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
    • Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 130ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 300N.m/1300rpm
    • Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
    • Trang bị máy lạnh cabin
    • Phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
    • Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.00R16
    • Kích thước lọt lòng thùng xe : 4450x1750x680/1830 mm (DxRxC)
    • Kích thước tổng thể xe : 6110x1890x2900 mm (DxRxC)
  • 550,000,000 VND
    Fuso Canter TF4.9 :
    • Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT2 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
    • Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 130ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 300N.m/1300rpm
    • Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
    • Trang bị máy lạnh cabin
    • Phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
    • Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.00R16
    • Kích thước lọt lòng thùng xe : 4450x1750x1830 mm (DxRxC)
    • Kích thước tổng thể xe : 6130x1890x2900 mm (DxRxC)
  • 550,000,000 VND
    • Mitsubishi Fuso Canter TF4.9 thùng lửng 2.2T :
    • Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT2 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
    • Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 130ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 300N.m/1300rpm
    • Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
    • Trang bị máy lạnh cabin
    • Phanh đĩa tại 4 bánh xe, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
    • Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.00R16
    • Kích thước lọt lòng thùng xe : 4450x1750x480 mm (DxRxC)
    • Kích thước tổng thể xe : 6120x1890x2220 mm (DxRxC)
  • 649,000,000 VND
    Xe tải Fuso 3.5 tấn - Fuso Canter TF7.5 :
    • Động cơ Mitsubishi 4P10-KAT4 Euro 5, phun dầu trực tiếp, điều khiển điện tử (ECU)
    • Dung tích 2998 cc, công suất cực đại : 150ps/3500rpm, lực kéo cực đại : 370N.m/1300rpm
    • Hộp số Mitsubishi M038S5, 05 số tiến, 01 số lùi
    • Trang bị máy lạnh cabin, 01 vỏ dự phòng
    • Phanh tang trống, phanh khí xả, hệ thống phanh chống bó cứng bánh xe ABS, phân bổ lực phanh EBD
    • Lốp xe : Bố thép có ruột, Bridgestone , size 7.50R16
    • Kích thước lọt lòng thùng xe : 5200x2020x780/2040 mm (DxRxC)
    • Kích thước tổng thể xe : 7000x2190x3175 mm (DxRxC)
  • 685,000,000 VND

    I. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140:

    • - Động cơ Diesel 4D37 100, 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, turbo tăng áp, làm mát khí nạp bằng nước, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử Euro 4.
    • - Hãng sản xuất: DAMLER (ĐỨC)
    • - Dung tích xi-lanh: 3907 cc
    • - Công suất cực đại: 136 Ps/2500 v/ph.
    • - Moment xoắn cực đại: 420 Nm/1500-2500 v/ph
    • - Thông số lốp (trước/sau): 8.25R16/DUAL8.25R16
    • - Loại hộp số: Mitsubishi M036-S6, cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
    • - Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực

    II. THÔNG SỐ THÙNG MUI BẠT XE TẢI MITSUBISHI FUSO FA140:

    • - Kích thước tổng thể: 7180 x 2340 x 3310 (mm)
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 5250 x 2220 x 680/2095 (mm)
    • - Khối lượng bản thân : 4305 kg
    • - Khối lượng hàng hóa cho phép chở : 6700 kg
    • - Tổng tải trọng xe : 11.200 kg
  • 775,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE THACO AUMAN C160 :

    • - Auman C160 trang bị động cơ CUMMINS ISF.8s4R168 - MỸ
    • - Dung tích động cơ: 3760 cc. W
    • - Công suất cực đại: 170/2600 (ps/rpm). Momen xoắn cực đại: 600N.m/1300-1700rpm
    • - Lốp xe : 10.00R20/DUAL10.00R20

    THÔNG SỐ THÙNG KÍN XE THACO AUMAN C160:

    • - Kích thước tổng thể: 9670 x 2490 x 3660 mm
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 7400 x 2350 x 2250 mm
    • - Kích thước cửa hông: 990 x 2120 mm
    • - Tải trọng bản thân: 6370 kg
    • - Tải trọng hàng hóa cho phép chở: 9.050 kg
    • - Khối lượng toàn bộ xe: 15.550 kg
  • 825,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI AUMAN C160L:

    • - Động cơ Diesel CUMMINS ISF3.8s4R168 (Mỹ)
    • - Dung tích xi-lanh: 3760 cc
    • - Công suất cực đại: 170 Ps/2600 v/ph. Moment xoắn cực đại: 600 Nm/1300-1700 v/ph
    • - Loại hộp số: AUMAN DC6J75TT Cơ khí, 6 số tiến, 1 số lùi
    • - Ly hợp: 01 đĩa, ma sát khô, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén
    • - Thông số lốp (trước/sau): 10.00R20/DUAL10.00R20
    • - Dung tích thùng nhiên liệu : 260 lít (hợp kim nhôm)
    • - Trang bị tiêu chuẩn trên xe Auman C160L: Radio, USB, máy lạnh cabin, cabin nâng hạ điện,cảm biến lùi, ga tự động Cruise control

    THÔNG SỐ THÙNG KÍN XE TẢI THACO AUMAN C160L:

    • - Thùng kín mở 01 cửa hông, 2 cửa sau, lợp 01 vách ngoài tôn kẽm. Sàn thùng bằng sắt, phẳng, dày 2mm.
    • - Kích thước tổng thể: 12065 x 2500 x 3695 (mm)
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 9800 x 2350 x 2250 (mm)
    • - Khối lượng bản thân: 7.170kg
    • - Khối lượng hàng hóa cho phép chở : 7.500kg
    • -Tổng tải trọng xe: 14.800kg
  • 1,109,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C240:

    • - Động cơ Diesel CUMMINS ISDe270 (Mỹ)
    • - Dung tích xi-lanh: 6690 cc
    • - Công suất cực đại: 270 Ps/2500 v/ph. Moment xoắn cực đại: 970 Nm/1400 v/ph
    • - Loại hộp số: FASTGEAR 8JS118TC (Mỹ) 8 số tiến, 1 số lùi
    • - Thông số lốp (trước/sau): 11.00R20/DUAL11.00R20
    • - Trang bị tiêu chuẩn: AM/FM, AUX, Radio-CD; màn hình cảm ứng DVD, máy lạnh cabin, cabin nâng hạ cơ khí & điện, trang bị cảm biến lùi, hệ thống ga tự động Cruise control.

    THÙNG MUI BẠT XE TẢI THACO AUMAN C240:

    • - Kích thước tổng thể: 11820 x 2500 x 3690 (mm)
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 9500 x 2350 x 780/2150 (mm)
    • - Khối lượng bản thân : 9.920kg
    • - Khối lượng hàng hóa cho phép chở : 13.950kg
    • - Tổng tải trọng xe : 24.000kg
  • 1,139,000,000 VND

    1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE TẢI THACO AUMAN C240L 2023 :

    • - Động cơ Diesel CUMMINS ISDe270 (Mỹ) , turbo tăng áp, hệ thống phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử.
    • - Dung tích xi-lanh: 6690 cc
    • - Công suất cực đại: 270 Ps/2500 v/ph. Moment xoắn cực đại: 970 Nm/1400 v/ph
    • - Hộp số: FASTGEAR 8JS118TC (Mỹ) 8 số tiến, 1 số lùi
    • - Thông số lốp (trước/sau): 11.00R20/DUAL11.00R20
    • - Trang bị tiêu chuẩn: máy lạnh cabin, Radio-CD; màn hình DVD, cảm biến lùi, hệ thống ga tự động Cruise control.

    KÍCH THƯỚC THÙNG MUI BẠT XE TẢI THACO AUMAN C240L:

    • - Kích thước tổng thể: 12120 x 2500 x 3690 (mm)
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 9800 x 2350 x 780/2150 (mm)
    • - Khối lượng bản thân : 10.170 kg
    • - Khối lượng hàng hóa cho phép chở : 13.700 kg
    • - Tổng tải trọng xe : 24.000 kg
  • 1,515,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT THACO AUMAN C300:

    • - Động cơ Diesel CUMMINS ISGE4-330 (Mỹ)
    • - Dung tích xi-lanh: 10.500 cc. Công suất cực đại: 330 Ps/1900 v/ph
    • - Loại hộp số: FAST GEAR 10JSD180T (Hợp kim nhôm - Mỹ) , hộp số 2 tầng, 10 số tiến, 2 số lùi
    • - Trang bị tiêu chuẩn: AM/FM, AUX, Radio-CD, Bluetooth, màn hình cảm ứng DVD, máy lạnh cabin, cabin nâng hạ cơ khí & điện, cảm biến lùi, hệ thống ga tự động Cruise control, chìa khóa tích hợp Remote điều khiển từ xa.
    • - Thông số lốp (trước/sau): 11.00R20/DUAL11.00R20
    • - Dung tích thùng nhiên liệu : 380 lít

    THÔNG SỐ THÙNG MUI BẠT XE TẢI THACO AUMAN C300:

    • - Kích thước tổng thể: 12060 x 2500 x 3640 (mm)
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 9500 x 2350 x 780/2150 (mm)
    • - Khối lượng bản thân : 13.070kg
    • - Khối lượng hàng hóa cho phép chở : 16.800kg
    • - Số người cho phép chở tham gia giao thông: 30.000kg
  • 310,000,000 VND
    Thaco Frontier TF2800:
    • Động cơ D19TCIE3, có công suất cực đại 116ps/3600rpm,Mô men xoắn cực đại: 285/1600-2600rpm
    • Hộp số : WLY5G32, 5 số tiến, 1 số lùi
    • Hệ thống lái: trục vít, ê cu bi
    • Hệ thống treo: Phụ thuộc, nhíp lá, giảm chấn thủy lực trước và sau
    • Lốp xe : 185R15C
    • Dung tích thùng nhiên liệu : 55 lít (vỏ hợp kim nhôm)
    • Tải trọng : 1990-2200 kg.Tổng tải 4250~4550 kg
    • Kích thước lọt lòng thùng: 3500x1670x1720mm (Mui bạt)
  • 290,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VAN THACO FRONTIER TF420V 2S :

    • - 02 chỗ ngồi, tải trọng 945 kg, chạy giờ cao điểm 24/24
    • - Động cơ xăng JL473QH Euro 5, phun xăng điện tử
    • - Dung tích xi-lanh 1.480 cc.
    • - Công suất cực đại: 107 PS /6000 vòng/phút.
    • - Hộp số: cơ khí, 05 số tới, 01 số lùi, hợp kim nhôm
    • - Lốp xe: 175/70R14C
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 2325 x 1505 x 1240 mm. (4.3 khối)
    • - Kích thước tổng thể: 4200 x 1690 x 2000 mm.
  • 317,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VAN THACO 2 CHỖ - THACO FRONTIER TF450V 2S 2023:

    • - Xe mới 100%, do THACO sản xuất, lắp ráp và phân phối.
    • - Động cơ xăng DAM16KR 4 kỳ, 4 xy lanh, phun xăng điện tử (công nghệ Mitsubishi)
    • - Dung tích xi-lanh 1.597 cc.
    • - Công suất cực đại: 122 PS/6000 vòng/phút. Momen xoắn cực đại: 158 N.m/4400-5200 vòng/phút.
    • - Hộp số: DAT18R, cơ khí, 05 số tới, 01 số lùi (hợp kim nhôm)
    • - Trang bị phanh ABS, kính cửa chỉnh điện, remote điều khiển từ xa,màn hình AVN, camera lùi
    • - Lốp xe: 195/70R15C
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 2625 x 1505 x 1240 mm. (5 khối)
    • - Kích thước tổng thể: 4500 x 1690 x 2000 mm.
    • Thaco Frontier TF450V 2S được bảo hành 2 năm, 60.000km trên toàn quốc
  • 359,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VAN THACO FRONTIER TF450V 5S 2023:

    • Xe mới 100%, do THACO sản xuất, lắp ráp và phân phối.
    • Thaco Frontier TF450V 5S được bảo hành 2 năm, 60.000km
    • Động cơ xăng DAM16KR, 4 kỳ, 4 xy lanh, phun xăng điện tử, làm mát bằng nước (công nghệ Mitsubishi)
    • Dung tích xi-lanh 1.597cc.
    • Công suất cực đại: 122PS/6000 vòng/phút. Momen xoắn cực đại: 158N.m/4400-5200 vòng/phút.
    • Hộp số: DAT18R, cơ khí, 05 số tới, 01 số lùi.
    • Máy lạnh 2 chiều, màn hình AVN, trang bị camera lùi
    • Trang bị phanh ABS, kính cửa chỉnh điện, remote điều khiển từ xa

    KÍCH THƯỚC XE VAN THACO FRONTIER TF450V 5S:

    • Kích thước lọt lòng thùng: 1600 x 1505 x 1240 mm. (3 khối), có phiên bản thùng dài 1,9m, cửa sau bung 2 bên
    • Kích thước tổng thể: 4500 x 1690 x 2000 mm.
  • 397,000,000 VND

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE VAN THACO FRONTIER TF480V 5S :

    • - 05 chỗ ngồi, tải trọng 750 kg, chạy giờ cao điểm 24/24, không bị cấm giờ
    • - Động cơ xăng DAM16KR Euro 5, phun xăng điện tử (công nghệ Mitsubishi)
    • - Dung tích xi-lanh 1.597 cc.
    • - Công suất cực đại: 122 PS /6000 vòng/phút.
    • - Momen xoắn cực đại: 158N.m/4400-5200 vòng/phút.
    • - Hộp số: DAT18R, cơ khí, 05 số tới, 01 số lùi, hợp kim nhôm
    • - Lốp xe: Maxxis 195/70R15C
    • - Kích thước lọt lòng thùng: 1905 x 1505 x 1240 mm. (3.5 khối)
    • - Kích thước tổng thể: 4800 x 1690 x 2000 mm.
Scroll
Messenger Messenger
Google Map Google Map
Zalo Zalo
Gọi ngay Gọi ngay